Thông số kỹ thuật Măng xông quang 24fo đầy đủ phụ kiện
Tuân theo tiêu chuẩnTuân theo các tiêu chuẩn về độ kín IP23 và tiêu chuẩn về chống cháy UL-94V0
Kích thước (mm) 460 X 200 X 110
Trọng lượng2.6
Đường kính cápФ7-Ф18
Số lượng cổng cáp vào-ra2 cổng vào và 2 cổng ra
Dung lượng tối đa của mối nối quang24 mối nối
Độ bền va đập≥ 20J
Khả năng chịu nén (không kể áp lực bên trong măng xông)≥ 100N
Độ bền kéo≥ 1000N
Khả năng chịu lực thường xuyên≥ 100N
Khả năng chịu lực tức thời≥ 500N
Khả năng chịu lực khi lắp đặt≥ 200N
Độ bền xoắn (góc 90oC) hai hướng50Nm
Độ bền uốn (góc uốn 45 oC)500N
Điện trở cách điện≥ 5 x 106 MΩ
Nhiệt độ hoạt động-25oC -> 75oC
Độ ẩm85% ± 5%
Tuân theo tiêu chuẩnTuân theo các tiêu chuẩn về độ kín IP23 và tiêu chuẩn về chống cháy UL-94V0
Kích thước (mm) 460 X 200 X 110
Trọng lượng2.6
Đường kính cápФ7-Ф18
Số lượng cổng cáp vào-ra2 cổng vào và 2 cổng ra
Dung lượng tối đa của mối nối quang24 mối nối
Độ bền va đập≥ 20J
Khả năng chịu nén (không kể áp lực bên trong măng xông)≥ 100N
Độ bền kéo≥ 1000N
Khả năng chịu lực thường xuyên≥ 100N
Khả năng chịu lực tức thời≥ 500N
Khả năng chịu lực khi lắp đặt≥ 200N
Độ bền xoắn (góc 90oC) hai hướng50Nm
Độ bền uốn (góc uốn 45 oC)500N
Điện trở cách điện≥ 5 x 106 MΩ
Nhiệt độ hoạt động-25oC -> 75oC
Độ ẩm85% ± 5%
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *