Thông số kỹ thuật
Khoảng cách đo: 0-120km
Bước sóng: 1310, 1550 nm
Dải động: 28/26 dB
Bề rộng xung: 10ns, 30ns, 50ns, 100ns, 300ns, 1.0ms, 2.5ms, 10ms
Độ chính xác: ±1 m
Đơn vị đo: km,m,kft,ft
Chuẩn đầu nối; FC/SC/ST
Độ phân giải: 0,01 db
Bộ nhớ và thời gian đo: 1000 điểm
Nguồn sáng quang: 650nm±10nm, 2mW(typical); CW/1Hz
Nhiệt độ hoạt động: -20 to 50°C
Độ ẩm: 0 to 95% RH
Nguồn: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz Pin 10 giờ
Kích thước, trọng lương: 230mm×120mm×60mm, 0,9 kg
Cung cấp bao gồm: máy chính, dây nguồn AC
Khoảng cách đo: 0-120km
Bước sóng: 1310, 1550 nm
Dải động: 28/26 dB
Bề rộng xung: 10ns, 30ns, 50ns, 100ns, 300ns, 1.0ms, 2.5ms, 10ms
Độ chính xác: ±1 m
Đơn vị đo: km,m,kft,ft
Chuẩn đầu nối; FC/SC/ST
Độ phân giải: 0,01 db
Bộ nhớ và thời gian đo: 1000 điểm
Nguồn sáng quang: 650nm±10nm, 2mW(typical); CW/1Hz
Nhiệt độ hoạt động: -20 to 50°C
Độ ẩm: 0 to 95% RH
Nguồn: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz Pin 10 giờ
Kích thước, trọng lương: 230mm×120mm×60mm, 0,9 kg
Cung cấp bao gồm: máy chính, dây nguồn AC
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *