Thông số kỹ thuật
Dây hàn quang chuẩn ST
Loại: Single-mode hoặc Multi-mode
Vỏ PVC đường kính 2.0mm hoặc 3.0mm
Non-PVC đường kính 0.9mm, có nhiều mầu sắc
Đầu kết nối ST/UPC
Chiều dài chuẩn 1.5m 3m 5m … hoặc theo đơn đặt của khách hàng
Loại dây: ST Single-mode & Multi-Mode
Đầu kết nối: ST/UPC
Kiểu sợi quang: Single-mode SM 9/125. Multi-Mode 50/125µm hoặc 62.5/125µm
Độ suy giảm tín hiệu: ≤0.2 dB
Bước sóng: 1310~1510nm
Độ uốn cong: R≥3cm
Lực căng lớn nhất: ≤50N/cm với loại non-PVC và ≤90N/cm với loại có vỏ PVC
Lực nghiền nát: ≤400N/cm với loại non-PVC và ≤550N/cm với loại có vỏ PVC
Đường kính lớp bảo vệ: 0.9mm
Đường kính Core: 50 hoặc 62.5 microns
Đường kính Cladding: 125 microns
Vỏ PVC (OFNR-rated) 2.0mm hoặc 3.0mm
Màu: Loại có vỏ PVC dầy: Da cam; Loại Non-PVC có 12 mầu
Chiều dài: 1.5m, 3m, 5m… hoặc theo đơn đặt của khách hàng.
Dây hàn quang chuẩn ST
Loại: Single-mode hoặc Multi-mode
Vỏ PVC đường kính 2.0mm hoặc 3.0mm
Non-PVC đường kính 0.9mm, có nhiều mầu sắc
Đầu kết nối ST/UPC
Chiều dài chuẩn 1.5m 3m 5m … hoặc theo đơn đặt của khách hàng
Loại dây: ST Single-mode & Multi-Mode
Đầu kết nối: ST/UPC
Kiểu sợi quang: Single-mode SM 9/125. Multi-Mode 50/125µm hoặc 62.5/125µm
Độ suy giảm tín hiệu: ≤0.2 dB
Bước sóng: 1310~1510nm
Độ uốn cong: R≥3cm
Lực căng lớn nhất: ≤50N/cm với loại non-PVC và ≤90N/cm với loại có vỏ PVC
Lực nghiền nát: ≤400N/cm với loại non-PVC và ≤550N/cm với loại có vỏ PVC
Đường kính lớp bảo vệ: 0.9mm
Đường kính Core: 50 hoặc 62.5 microns
Đường kính Cladding: 125 microns
Vỏ PVC (OFNR-rated) 2.0mm hoặc 3.0mm
Màu: Loại có vỏ PVC dầy: Da cam; Loại Non-PVC có 12 mầu
Chiều dài: 1.5m, 3m, 5m… hoặc theo đơn đặt của khách hàng.
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *