Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0936329998
  • <div style="border:1px solid #990000;padding-left:20px;margin:0 0 10px 0;">

<h4>A PHP Error was encountered</h4>

<p>Severity: Notice</p>
<p>Message:  Trying to get property of non-object</p>
<p>Filename: products/detail.php</p>
<p>Line Number: 40</p>

</div>
  • <div style="border:1px solid #990000;padding-left:20px;margin:0 0 10px 0;">

<h4>A PHP Error was encountered</h4>

<p>Severity: Notice</p>
<p>Message:  Trying to get property of non-object</p>
<p>Filename: products/detail.php</p>
<p>Line Number: 40</p>

</div>

Switch CISCO 24 cổng C9300-24T-4G-E

  • Mã sản phẩm: C9300-24T-4G-E
  • Thương hiệu: Cisco
  • Chủng loại: Switch CISCO 24 cổng
  • Loại sản phẩm: THIẾT BỊ CISCO
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0936329998 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    • Switch CISCO 24 cổng C9300-24T-4G-E

    • Switch CISCO 24 cổng C9300-24T-4G-E Về tên mã: Trong thực tế thị trường, mã “C9300-24T-4G-E” thường được người bán dùng để chỉ biến thể 24 cổng data 1G có uplink quang cố định 4x1G thuộc nhánh Catalyst 9300L, đúng mã phổ biến là “C9300L-24T-4G-E”.
    • Dòng Catalyst 9300 vs 9300L: Catalyst 9300 là bản mô-đun uplink linh hoạt (thay module), còn 9300L là bản uplink cố định tiện lợi, tối ưu chi phí. Với nhu cầu 24 cổng data + uplink 4x1G cố định, doanh nghiệp thường chọn C9300L-24T-4G-E.
    • Switch CISCO 24 cổng C9300-24T-4G-E được Định vị: Switch access layer 3, 24x RJ45 10/100/1000 không PoE, dành cho văn phòng, chi nhánh, lớp truy cập của campus, hệ thống camera/data-only, phòng lab, hoặc hạ tầng IoT không cần cấp nguồn PoE.
    switch-cisco-24-cong-c9300-24t-4g-e
     
    • Đặc điểm nổi bật của Switch CISCO 24 cổng C9300-24T-4G-E

    • Cổng truy cập 24x 1G ổn định: Đáp ứng kết nối PC, máy trạm, máy in, gateway IoT, camera data‑only, thiết bị POS, thiết bị công nghiệp nhẹ.
    • Uplink quang cố định 4x SFP 1G: Dễ dàng kết nối lên tầng phân phối/lõi, hoặc liên kết đến IDF khác trong cùng tòa nhà qua cáp quang.
    • Bảo mật lớp cổng: 802.1X, MAB, Guest VLAN, Port Security, DHCP Snooping, DAI, IP Source Guard giúp chặn spoofing và ARP poisoning.
    • Mã hóa MACsec 128-bit: Bảo vệ lưu lượng lớp 2 khỏi nghe lén vật lý khi đi qua cáp đồng/quang, phù hợp tuyến uplink nội bộ nhạy cảm.
    • QoS ưu tiên ứng dụng: Xếp hàng, shaping, policing giúp tối ưu trải nghiệm thoại/video, ưu tiên lưu lượng kinh doanh so với lưu lượng nền.
    • Giám sát – phân tích: NetFlow/sFlow (tùy giấy phép), SPAN/RSPAN/ERSPAN, syslog, SNMPv3, model hóa qua NETCONF/RESTCONF.
    • Quản trị tập trung: Sẵn sàng tích hợp Cisco DNA Center để đẩy chính sách, tự động hóa cấu hình, cập nhật chuẩn, và phân đoạn SD‑Access.
    • Độ tin cậy và tính sẵn sàng: Phần cứng công nghiệp, quạt tản nhiệt hiệu quả, nguồn AC rộng dải; nhiều biến thể Catalyst 9300 hỗ trợ nguồn/quạt dự phòng.
    • Khả năng mở rộng: Hỗ trợ xếp chồng nhiều thiết bị (tùy dòng 9300/9300L), quản trị như một switch logic, đơn giản hóa vận hành và tăng dự phòng.
    • Ứng dụng của Switch CISCO 24 cổng C9300-24T-4G-E

    1. Văn phòng/chi nhánh SMB đến Enterprise: Làm switch access tiêu chuẩn cho nhân viên, meeting room, máy in, thiết bị chuyên dụng.
    2. Hệ thống giáo dục – y tế – bán lẻ: Kết nối POS, kiosk, camera data‑only, thiết bị đo đạc, thiết bị trình chiếu, và mạng quản trị nội bộ.
    3. Campus access hiện đại: Tích hợp cùng Wi‑Fi 6/6E, ưu tiên lưu lượng thời gian thực, phân đoạn theo người dùng/thiết bị qua chính sách.
    4. Sản xuất nhẹ/IoT văn phòng: Kết nối gateway IoT, SCADA nhẹ, cảm biến, BMS tòa nhà; kết hợp ACL và 802.1X để khóa truy cập.
    5. Phòng lab và R&D: Môi trường cần 24 cổng 1G ổn định, dễ chia VLAN, giám sát lưu lượng, mirror phục vụ kiểm thử.
    • Thông số kỹ thuật Switch CISCO 24 cổng C9300-24T-4G-E

    1. Tên sản phẩm: Switch CISCO 24 cổng C9300-24T-4G-E
    2. Mã sản phẩm:  C9300-24T-4G-E
    3. Thương hiệu: Cisco
    4. Cổng truy cập: 24x RJ45 10/100/1000 (data), auto‑negotiation, auto‑MDI/MDIX.
    5. Uplink: 4x SFP 1G cố định (đối với biến thể “-4G”), hỗ trợ module SFP 1G phổ biến như SX/LX/ZX/EX/DWDM tùy môi trường.
    6. Lớp tính năng: Switch Layer 2/3 cho truy cập; VLAN, STP/RSTP/MST, EtherChannel (LACP/PAgP), HSRP/VRRP (tùy license), định tuyến IPv4/IPv6 cơ bản ở cấp access.
    7. Bảo mật: 802.1X, MAB, Guest VLAN, Port Security, DHCP Snooping, Dynamic ARP Inspection, IP Source Guard, ACL L2/L3/L4, MACsec 128‑bit.
    8. QoS: Phân loại, đánh dấu, xếp hàng, ưu tiên lưu lượng thoại/video, chính sách tại cổng/uplink.
    9. Quản trị: CLI (console/SSH), SNMPv2/v3, Syslog, NTP, RMON, SPAN/RSPAN/ERSPAN; hỗ trợ tự động hóa/telemetry (NETCONF/RESTCONF) và quản trị qua Cisco DNA Center.
    10. Giấy phép phần mềm: Network Essentials (-E) là tầng tính năng cơ bản phù hợp access; có thể nâng lên Advantage để mở rộng routing/policy/SD‑Access nếu cần.
    11. Xếp chồng: Hỗ trợ xếp chồng nhiều thiết bị và quản trị tập trung như một switch logic (mức hỗ trợ và băng thông xếp chồng phụ thuộc 9300 vs 9300L).
    12. Kích thước: 1U, rack‑mount 19 inch; bộ tai rack đi kèm tiêu chuẩn.
    13. Nguồn: AC 100–240V, 50/60Hz; công suất tiêu thụ thấp do không cấp PoE; một số biến thể 9300 hỗ trợ nguồn dự phòng, 9300L thường là nguồn cố định.
    14. Nhiệt độ hoạt động: phù hợp môi trường văn phòng/IDC theo tiêu chuẩn thiết bị mạng doanh nghiệp; yêu cầu lưu thông khí trước‑sau.
    15. Tích hợp hệ sinh thái: tương thích thiết bị Catalyst, Access Point Cisco, DNA Center, ISE (policy/802.1X), SecureX/SNTC và công cụ vận hành của Cisco.
    16. Bảo hành Chính hãng Cisco.
    • Thông số kỹ thuật Switch CISCO 24 cổng C9300-24T-4G-E

    1. Tên sản phẩm: Switch CISCO 24 cổng C9300-24T-4G-E
    2. Mã sản phẩm:  C9300-24T-4G-E
    3. Thương hiệu: Cisco
    4. Cổng truy cập: 24x RJ45 10/100/1000 (data), auto‑negotiation, auto‑MDI/MDIX.
    5. Uplink: 4x SFP 1G cố định (đối với biến thể “-4G”), hỗ trợ module SFP 1G phổ biến như SX/LX/ZX/EX/DWDM tùy môi trường.
    6. Lớp tính năng: Switch Layer 2/3 cho truy cập; VLAN, STP/RSTP/MST, EtherChannel (LACP/PAgP), HSRP/VRRP (tùy license), định tuyến IPv4/IPv6 cơ bản ở cấp access.
    7. Bảo mật: 802.1X, MAB, Guest VLAN, Port Security, DHCP Snooping, Dynamic ARP Inspection, IP Source Guard, ACL L2/L3/L4, MACsec 128‑bit.
    8. QoS: Phân loại, đánh dấu, xếp hàng, ưu tiên lưu lượng thoại/video, chính sách tại cổng/uplink.
    9. Quản trị: CLI (console/SSH), SNMPv2/v3, Syslog, NTP, RMON, SPAN/RSPAN/ERSPAN; hỗ trợ tự động hóa/telemetry (NETCONF/RESTCONF) và quản trị qua Cisco DNA Center.
    10. Giấy phép phần mềm: Network Essentials (-E) là tầng tính năng cơ bản phù hợp access; có thể nâng lên Advantage để mở rộng routing/policy/SD‑Access nếu cần.
    11. Xếp chồng: Hỗ trợ xếp chồng nhiều thiết bị và quản trị tập trung như một switch logic (mức hỗ trợ và băng thông xếp chồng phụ thuộc 9300 vs 9300L).
    12. Kích thước: 1U, rack‑mount 19 inch; bộ tai rack đi kèm tiêu chuẩn.
    13. Nguồn: AC 100–240V, 50/60Hz; công suất tiêu thụ thấp do không cấp PoE; một số biến thể 9300 hỗ trợ nguồn dự phòng, 9300L thường là nguồn cố định.
    14. Nhiệt độ hoạt động: phù hợp môi trường văn phòng/IDC theo tiêu chuẩn thiết bị mạng doanh nghiệp; yêu cầu lưu thông khí trước‑sau.
    15. Tích hợp hệ sinh thái: tương thích thiết bị Catalyst, Access Point Cisco, DNA Center, ISE (policy/802.1X), SecureX/SNTC và công cụ vận hành của Cisco.
    16. Bảo hành Chính hãng Cisco.
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    6
    5
    4
    3
    2
    1
    7
    8