Thông số kỹ thuật
- Điện dung công tác: <=64nF/km
- Trở kháng: 100 +- 20 Ohm
- Suy hao truyền dẫn:
+ 1 kHz: 1.2 - 1.9 dB/km
+ 0.150 MHz: 6.0 - 12.9 dB/km
+ 0.772 Mhz: 13.9 - 23.6 dB/km
- Điện trở dây dẫn:
+ 0.65 mm : <= 56.5 Ohm/km
+ 0.50 mm : <= 93.5 Ohm/km
+ 0.40 mm : <= 147.0 Ohm/km
- Điện trở cách điện >= 10 000 M Ohm.km
- Độ chịu điện áp cao: 3kv/3 sec
- Điện dung công tác: <=64nF/km
- Trở kháng: 100 +- 20 Ohm
- Suy hao truyền dẫn:
+ 1 kHz: 1.2 - 1.9 dB/km
+ 0.150 MHz: 6.0 - 12.9 dB/km
+ 0.772 Mhz: 13.9 - 23.6 dB/km
- Điện trở dây dẫn:
+ 0.65 mm : <= 56.5 Ohm/km
+ 0.50 mm : <= 93.5 Ohm/km
+ 0.40 mm : <= 147.0 Ohm/km
- Điện trở cách điện >= 10 000 M Ohm.km
- Độ chịu điện áp cao: 3kv/3 sec
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *